--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ come away chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sample
:
mẫu, mẫu hàngto send something as a sample gửi vật gì để làm mẫu
+
em em
:
A little smallerCái lọ hoa kia cũng em em cái nàyThat flower-vase is a little smaller than this one
+
plainly
:
rõ ràng
+
sinh lý
:
physiology, physiological
+
góp sức
:
to give hands to, to contribute